Có 2 kết quả:

伤筋动骨 shāng jīn dòng gǔ ㄕㄤ ㄐㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄨˇ傷筋動骨 shāng jīn dòng gǔ ㄕㄤ ㄐㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to suffer serious injury (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to suffer serious injury (idiom)

Bình luận 0